Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
leaded gasoline


noun
gasoline treated with a lead compound to reduce motor knocks
- combustion of leaded gasoline released lead into the air where it could cause lead poisoning
Syn:
leaded petrol
Ant:
unleaded gasoline
Hypernyms:
gasoline, gasolene, gas, petrol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.